Trang chủ
FISOFinger
Khóa học
Liên hệ
Sự kiện
Cuộc hẹn
+1 (650) 555-0111
Đăng nhập
Liên hệ
Trang chủ
FISOFinger
Khóa học
Liên hệ
Sự kiện
Cuộc hẹn
+1 (650) 555-0111
Đăng nhập
Liên hệ
Bài học
Chia sẻ
Thoát chế độ toàn màn hình
Trở lại khoá học
Toán 2 - Cánh Diều chi tiết
TUẦN 1
Ôn tập các số đến 100 - trang 6, 7
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 - trang 8, 9
Tia số. Số liền trước, số liền sau - trang 10, 11
TUẦN 2
Đề - xi - mét - trang 12, 13
Số hạng - Tổng - trang 14
Số bị trừ - Số trừ - Hiệu - trang 15
TUẦN 3
Luyện tập chung - trang 16
Luyện tập phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 20 - trang 17
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 - trang 18, 19
TUẦN 4
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 (Tiếp theo) - trang 20, 21
Bảng cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 - trang 24, 25
TUẦN 5
Luyện tập - trang 26, 27
Luyện tập chung - trang 28
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 - trang 30, 31
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (Tiếp theo) - trang 32, 33
TUẦN 6
Luyện tập - trang 34, 35
Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 - trang 36, 37
Luyện tập - trang 38, 39
TUẦN 7
Luyện tập chung - trang 40, 41
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ - trang 42, 43
Luyện tập - trang 44, 45
TUẦN 8
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ - trang 42, 43
Luyện tập - trang 44, 45
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (Tiếp theo) - trang 46, 47, 48
Luyện tập chung - trang 50
TUẦN 9
Em ôn lại những gì đã học - trang 52, 53
Em vui học toán - trang 54, 55, 56, 57
TUẦN 10
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 - trang 58, 59
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (Tiếp theo) - trang 60, 61
Luyện tập - trang 62, 63
TUẦN 11
Luyện tập (Tiếp theo) - trang 64, 65
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 - trang 66, 67
TUẦN 12
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (Tiếp theo) - trang 68, 69
Luyện tập - trang 70, 71
Luyện tập - trang 72
Luyện tập - trang 73
Luyện tập chung - trang 74
Ki - lô - gam - trang 76
Lít - trang 78
Luyện tập chung - trang 80
Hình tứ giác - trang 82
Điểm. Đoạn thẳng - trang 84
Đường thẳng. Đường cong. Đường gấp khúc - trang 86
Độ dài đoạn thẳng. Độ dài đường gấp khúc - trang 88